Thứ Ba, 24 tháng 6, 2025

Marie Curie và hành trình từ khám phá phóng xạ đến bom nguyên tử


Nữ bác học lỗi lạc người Ba Lan Marie Curie (1867–1934): biểu tượng của tình yêu và sự hy sinh  dành cho khoa học (minh hoạ của Chat GPT)

Trần Hồng Phong

Marie Curie (1867–1934), tên khai sinh Maria Sklodowska, sinh ra ở Warsaw (Ba Lan), là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại. Bà không chỉ là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel, mà còn là người duy nhất từng giành giải Nobel ở hai lĩnh vực: Vật lý và Hóa học. Nhưng ít ai biết, hành trình vĩ đại đó bắt đầu từ một chất tưởng như vô tri: uranium.
  • Marie Curie và giải Nobel: khoa học và nghị lực phi thường

Uranium – chất liệu vô tình châm ngòi cho một cuộc cách mạng

Uranium vốn được biết đến từ năm 1789 bởi nhà hóa học người Đức Martin Klaproth. Nhưng mãi đến năm 1896, Henri Becquerel mới phát hiện ra rằng uranium tự phát ra tia không thấy được – thứ mà sau này gọi là tia phóng xạ.

Marie Curie, cùng chồng là Pierre Curie, quyết định theo đuổi bí ẩn này.

Họ phát hiện rằng mức độ phóng xạ không phụ thuộc vào hợp chất, mà là do bản thân nguyên tử uranium. Đây là phát hiện cực kỳ quan trọng, vì nó thách thức toàn bộ quan niệm cũ về nguyên tử – vốn được coi là đơn vị nhỏ nhất và không thể phân chia.

Phát hiện radium, polonium và nền móng khoa học hạt nhân

Tiếp tục đào sâu, năm 1898, Marie và Pierre phát hiện hai nguyên tố mới từ quặng uranium:

- Polonium, đặt theo tên quê hương Ba Lan của bà.

- Radium, có mức phóng xạ mạnh gấp hàng triệu lần uranium.

Những nguyên tố này không chỉ mở ra một ngành khoa học hoàn toàn mới – phóng xạ học, mà còn dẫn đến sự ra đời của vật lý hạt nhân hiện đại.

Hy sinh của sự khám phá

Marie Curie làm việc với các chất phóng xạ mà không có bất kỳ thiết bị bảo hộ nào – vì thời đó người ta chưa biết đến hiểm họa của phóng xạ. Cuối đời, bà mắc chứng suy tủy xương do phơi nhiễm phóng xạ nặng và qua đời năm 1934.

Ngay cả đến nay, sổ tay ghi chép của bà vẫn còn nhiễm phóng xạ và phải lưu giữ trong hộp chì.

Từ khám phá phóng xạ đến bom nguyên tử

Mặc dù Marie Curie không bao giờ làm việc trong lĩnh vực quân sự và thậm chí phản đối chiến tranh, nhưng những khám phá của bà là nền tảng không thể thiếu để tạo ra:

- Hiểu biết về phân rã hạt nhân (alpha, beta, gamma)

- Khái niệm về năng lượng bên trong nguyên tử (E = mc²)

- Kỹ thuật làm giàu uranium, plutonium

- Phản ứng dây chuyền phân hạch – nguyên lý của bom nguyên tử

Năm 1938, chỉ vài năm sau khi bà mất, các nhà vật lý phát hiện uranium-235 có thể bị phân hạch khi bị bắn phá bởi neutron – tạo ra năng lượng khủng khiếp. Đây là cốt lõi của vũ khí nguyên tử, và chỉ 7 năm sau đó (1945), bom nguyên tử đã được sử dụng lần đầu tiên ở Hiroshima và Nagasaki.

Di sản của Marie Curie: Khoa học, dũng cảm và nhân đạo

Marie Curie chưa từng nghĩ rằng nghiên cứu của bà sẽ được dùng cho mục đích quân sự. Trong Thế chiến I, bà đã lái những chiếc xe chở máy X-quang tự chế ra chiến trường để cứu thương binh. Cả cuộc đời bà là một biểu tượng của:

- Tình yêu khoa học thuần túy

- Tinh thần vượt lên định kiến giới tính

- Hy sinh thầm lặng vì tri thức nhân loại

Kết luận

Từ một người phụ nữ nghèo vượt biên giới đến Paris, đến nhà khoa học hai lần đoạt Nobel, rồi đặt nền móng cho vật lý nguyên tử – Marie Curie là hiện thân của niềm đam mê khoa học vĩ đại.

Chính từ những tia phóng xạ phát ra từ uranium mà bà từng lần mò trong phòng thí nghiệm tối tăm, nhân loại bước vào kỷ nguyên nguyên tử – với cả ánh sáng của năng lượng và bóng tối của vũ khí hủy diệt.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về nhà nữ bác học lỗi lạc này trong các tài liệu sau:

- “Radioactive: Marie & Pierre Curie: A Tale of Love and Fallout” – Lauren Redniss

- “Madame Curie” – tiểu sử do con gái bà viết: Ève Curie
...

Marie Curie và giải Nobel – Vinh quang của khoa học và nghị lực phi thường

Khi nói đến phụ nữ trong khoa học, tên tuổi Marie Curie luôn đứng hàng đầu. Bà không chỉ là người phụ nữ đầu tiên giành giải Nobel, mà còn là người đầu tiên – và duy nhất đến nay – đoạt hai giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau: Vật lý và Hóa học. Vinh quang này không đến từ may mắn, mà từ sự hy sinh, lòng đam mê và một nghị lực sắt đá vượt lên định kiến giới trong thời đại mà phụ nữ chưa được thừa nhận trong học thuật.

Giải Nobel Vật lý năm 1903

Năm 1903, Marie Curie cùng chồng là Pierre Curie và nhà vật lý Henri Becquerel được trao giải Nobel Vật lý nhờ những công trình tiên phong trong nghiên cứu về hiện tượng phóng xạ – một hiện tượng vật lý hoàn toàn mới mẻ vào thời điểm đó. Trong đó, Marie Curie chính là người đặt nền móng cho thuật ngữ radioactivity và chứng minh tính phóng xạ không phải là kết quả từ phản ứng hóa học, mà là thuộc tính nội tại của nguyên tử.

Điều đặc biệt là ban đầu, ủy ban Nobel chỉ định trao giải cho hai người đàn ông – Pierre và Becquerel. Chỉ sau khi Pierre Curie lên tiếng bảo vệ vai trò của vợ mình, Marie Curie mới được ghi danh xứng đáng trong vinh quang ấy. Đây là lần đầu tiên một người phụ nữ được trao giải Nobel – một sự kiện mang tính lịch sử không chỉ với khoa học mà còn với quyền phụ nữ.

Giải Nobel Hóa học năm 1911

Tám năm sau, Marie Curie tiếp tục lập nên kỳ tích. Năm 1911, bà được trao giải Nobel Hóa học vì những đóng góp trong việc phát hiện hai nguyên tố mới: polonium và radium, đồng thời phân lập thành công radium nguyên chất và nghiên cứu tính chất của nó. Đây là một công trình kỳ công: bà phải xử lý hàng tấn quặng pitchblende (uraninite) trong điều kiện phòng thí nghiệm nghèo nàn, tay trần khuấy hàng ngàn lít dung dịch hóa chất, đôi khi làm việc tới tận đêm khuya.

Giải thưởng này khẳng định tài năng khoa học độc lập của Marie Curie – không còn là “bóng của Pierre”, mà là một nhà hóa học thực thụ, một biểu tượng khoa học nữ hiếm có trong lịch sử.

Những hy sinh thầm lặng

Sự nghiệp rực rỡ của Marie Curie cũng mang lại cái giá không nhỏ. Sự tiếp xúc thường xuyên với các chất phóng xạ – khi đó chưa có khái niệm về an toàn phóng xạ – khiến bà bị nhiễm phóng xạ nghiêm trọng. Bà mất năm 1934 do bệnh thiếu máu ác tính, hậu quả của nhiều năm lao động trong môi trường nguy hiểm.

Những cuốn sổ tay ghi chép của bà vẫn còn phóng xạ đến tận ngày nay và được lưu trữ trong các hộp chì tại Pháp. Nhưng ánh sáng của những phát hiện khoa học mà bà để lại thì còn mãi.

Di sản và ảnh hưởng lâu dài

Marie Curie không chỉ là một nhà khoa học kiệt xuất, mà còn là người mở đường cho bao thế hệ phụ nữ tiến vào thế giới khoa học. Bà thành lập Viện Radium tại Paris (nay là Viện Curie) – một trung tâm nghiên cứu ung thư hàng đầu. Trong Thế chiến I, bà còn tự lái xe chở máy chụp X-quang di động đến chiến trường để cứu thương binh – điều chưa từng có tiền lệ.

Hai con gái của bà – đặc biệt là Irène Joliot-Curie – cũng trở thành nhà khoa học đoạt giải Nobel, nối tiếp truyền thống của gia đình Curie, biến họ thành một trong những gia đình khoa học vĩ đại nhất lịch sử.

Kết luận

Giải Nobel không chỉ là biểu tượng cho những phát hiện khoa học đột phá, mà còn là minh chứng cho nghị lực, sự hy sinh và lý tưởng cao đẹp của con người. Marie Curie, với hai giải Nobel lẫy lừng, là hiện thân cho điều đó. Bà đã viết nên một chương rực rỡ trong lịch sử nhân loại – không chỉ vì những nguyên tố mới hay những dòng phương trình, mà vì bà đã làm khoa học bằng cả trái tim, bất chấp giới tính, nghèo khó và hiểm nguy.
.....

Bài liên quan:


Vũ trụ giả lập