Toà án Hoa Kỳ được tổ chức thành hai hệ thống song song là Toà án liên bang (quốc gia) và Toà án tiểu bang (theo luật của mỗi tiểu bang), mỗi vụ án qua hai cấp xét xử sơ thẩm và phúc thẩm (minh hoạ của Chat GPT)
Hệ thống tòa án Mỹ được chia làm hai cấp độ chính: liên bang và tiểu bang.
1. Tòa án liên bang (Federal courts)
Được quy định trong Điều III của Hiến pháp Hoa Kỳ, gồm:
* Tòa án tối cao (Supreme Court of the United States)
- Là tòa án cao nhất.
- Có 9 thẩm phán do Tổng thống bổ nhiệm, Thượng viện phê chuẩn, nhiệm kỳ suốt đời.
- Xét xử các vụ việc liên quan đến hiến pháp, luật liên bang, tranh chấp giữa các bang, giữa bang với chính phủ liên bang.
- Có quyền tuyên bố một đạo luật là vi hiến.
* Tòa phúc thẩm liên bang (U.S. Courts of Appeals)
- Gồm 13 khu vực (circuits).
- Mỗi khu vực có một tòa phúc thẩm, xử lý đơn kháng cáo từ tòa cấp dưới.
* Tòa án quận liên bang (U.S. District Courts)
- Là tòa sơ thẩm chính trong hệ thống liên bang, hiện có 94 tòa.
- Xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự và dân sự theo luật liên bang.
Ngoài ra, theo lĩnh vực chuyên sâu, còn có:
* Tòa án đặc biệt, gồm:
- Tòa thuế (Tax Court),
- Tòa thương mại quốc tế (Court of International Trade),
- Tòa khiếu nại liên bang (Court of Federal Claims)…vv.
2. Tòa án tiểu bang (State courts)
Mỗi tiểu bang có hệ thống tòa án riêng, độc lập với liên bang, thường bao gồm:
* Tòa án tối cao tiểu bang (State Supreme Court)
- Tòa án cao nhất của tiểu bang, quyết định cuối cùng về luật tiểu bang (trừ khi có yếu tố liên bang).
* Tòa án phúc thẩm (Courts of Appeals)
- Xử lý và xét xử kháng cáo từ các tòa sơ thẩm.
* Tòa án sơ thẩm (Trial Courts)
- Xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự, hình sự, gia đình, giao thông…
Nhận xét:
- Toà án liên bang xét xử theo luật liên bang (luật quốc gia), trong khi toà án tiểu bang xét xử theo luật của từng tiểu bang.
- Tại Mỹ, bên cạnh luật liên bang có hiệu lực toàn quốc, mỗi tiểu bang có quyền ban hành các luật riêng áp dụng trong tiểu bang.
- Mỗi vụ án cơ bản được xét xử qua hai cấp: sơ thẩm và phúc thẩm. Tuỳ thuộc vào tính chất của mỗi vụ án, sẽ thuộc thẩm quyền thụ lý và xét xử của Toà án liên bang hay Toà án tiểu bang.
II. Đặc điểm nổi bật của hệ thống tòa án Hoa Kỳ✅ Tam quyền phân lập rõ ràng
Tư pháp hoàn toàn độc lập với hành pháp và lập pháp.
✅ Án lệ (Case law)
✅ Thẩm phán toà án liên bang do Tổng thống bổ nhiệm
III. Tác động của hệ thống tòa án Hoa Kỳ
1. Trong nước
2. Trên thế giới
IV. Một số vụ án điển hình thể hiện sức mạnh của tòa án Mỹ
V. Kết luận
Hệ thống tòa án Hoa Kỳ là một trụ cột vững chắc của nền dân chủ Mỹ, với vai trò duy trì trật tự hiến pháp và kiểm soát quyền lực.
Toà án thương mại quốc tế Hoa Kỳ (CIT)
Tòa án thương mại quốc tế Hoa Kỳ (United States Court of International Trade – viết tắt: CIT) là một tòa án liên bang chuyên trách, có thẩm quyền xét xử các vụ kiện liên quan đến luật hải quan, thuế nhập khẩu, thương mại quốc tế và các chính sách kinh tế đối ngoại của Hoa Kỳ. Trụ sở của tòa đặt tại thành phố New York, nhưng tòa có thẩm quyền trên toàn quốc và có thể xét xử ở bất kỳ địa phương nào tại Hoa Kỳ hoặc nước ngoài nếu cần thiết.
Lịch sử hình thành
1890: Thành lập một tổ chức gọi là Board of General Appraisers – cơ quan bán hành chính để giải quyết các tranh chấp về hải quan.
1926: Chuyển đổi thành United States Customs Court.
1980: Theo Đạo luật cải cách tư pháp thương mại (Customs Court Act), đổi tên thành United States Court of International Trade (CIT) như hiện nay, trở thành một tòa án liên bang thực thụ, có thẩm quyền xét xử tương đương với các tòa án liên bang khác.
Cơ cấu và tổ chức
CIT có 9 thẩm phán liên bang do Tổng thống Hoa Kỳ bổ nhiệm suốt đời, với sự chấp thuận của Thượng viện.
Các thẩm phán có thể ngồi xét xử riêng lẻ hoặc theo hội đồng (thường là 3 người) trong các vụ kiện lớn.
Chủ tọa là một trong các thẩm phán được bổ nhiệm làm Chánh án (Chief Judge) với nhiệm kỳ xoay vòng 7 năm.
Thẩm quyền và lĩnh vực xét xửTòa án thương mại quốc tế có thẩm quyền xét xử các vụ việc sau:
Các vụ kiện về thuế nhập khẩu:
- Khi doanh nghiệp hoặc cá nhân phản đối việc tính thuế hải quan, thuế chống bán phá giá (anti-dumping duties), hoặc thuế chống trợ cấp (countervailing duties).
Các tranh chấp thương mại quốc tế:
- Vụ kiện của công ty thép POSCO (Hàn Quốc) chống lại mức thuế chống trợ cấp của Mỹ – 2021.
- Tranh chấp giữa các nhà nhập khẩu tôm từ Việt Nam và Bộ Thương mại Hoa Kỳ liên quan đến thuế chống bán phá giá – nhiều năm qua.
- Vụ kiện của Apple Inc. về thuế hải quan đối với linh kiện sản xuất tại Trung Quốc – 2020.
Vai trò quan trọng của CIT
Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp: Giúp các công ty Mỹ và nước ngoài có cơ chế pháp lý để phản biện lại các chính sách thuế không phù hợp hoặc thiếu minh bạch.
Giám sát hành pháp: Là công cụ kiểm tra quyền lực của các cơ quan hành pháp trong việc áp dụng luật thương mại.
Ổn định môi trường thương mại quốc tế: Đảm bảo các nguyên tắc công bằng, minh bạch trong thương mại xuyên biên giới, từ đó giữ uy tín quốc tế cho Hoa Kỳ.
.....
Toà liên bang chặn chính sách thuế quan của tổng thống Trump
Ngày 28/5/2025, Tòa án Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ đã ra phán quyết chặn đứng kế hoạch áp thuế nhập khẩu diện rộng của Tổng thống Donald Trump đe doạ áp dụng đối với hầu hết các quốc gia có quan hệ thương mại với Mỹ. Ngay sau đó Nhà Trắng đã kháng cáo. Vụ việc sẽ được quyết định thắng - thua tại Toà án tối cao Hoa Kỳ.
Bất luận kết quả cuối cùng thế nào, vụ việc này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc tranh luận về quyền lực hành pháp của Tổng thống và vai trò của Quốc hội trong chính sách thương mại của quốc gia.
⚖️ Phán quyết của tòa án: Giới hạn quyền lực hành pháp
Tòa án xác định rằng việc Tổng thống Trump sử dụng Đạo luật Quyền hạn Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) năm 1977 để áp đặt thuế quan rộng rãi là vượt quá thẩm quyền được trao. Phán quyết nêu rõ rằng IEEPA không trao cho tổng thống quyền lực không giới hạn để áp thuế nhập khẩu mà không có sự chấp thuận của Quốc hội.
Tòa án cũng bác bỏ lý do của chính quyền Trump rằng thâm hụt thương mại kéo dài và các mối đe dọa từ nước ngoài tạo thành tình trạng khẩn cấp quốc gia, cho rằng những lý do này không đáp ứng ngưỡng pháp lý cần thiết để sử dụng IEEPA.
🧾 Bối cảnh và tác động
Phán quyết này là kết quả của vụ kiện do các doanh nghiệp nhỏ, bao gồm công ty nhập khẩu rượu VOS Selections, đệ trình. Họ lập luận rằng các mức thuế mới đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh của họ, với doanh số giảm 16% so với quý đầu tiên của năm 2024.
Phán quyết đã được các nhà phê bình chính sách thương mại của Trump hoan nghênh như một chiến thắng quan trọng trong việc kiểm soát quyền lực hành pháp. Giá cổ phiếu tương lai đã tăng sau thông báo, phản ánh sự lạc quan của thị trường về việc giảm căng thẳng thương mại.
🏛️ Ý nghĩa pháp lý và chính trị
Phán quyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng quyền lực giữa các nhánh chính phủ. Nó cũng đặt ra câu hỏi về việc sử dụng các đạo luật khẩn cấp để thực hiện các chính sách kinh tế mà không có sự giám sát của Quốc hội.
Chính quyền Trump đã nộp đơn kháng cáo, và vụ việc có thể được đưa lên Tòa án Tối cao để xem xét.
🔍 Kết luận
Phán quyết của Tòa án Thương mại Quốc tế là một lời nhắc nhở về giới hạn quyền lực của tổng thống trong việc thiết lập chính sách thương mại. Nó cũng phản ánh sự cần thiết của việc có sự giám sát và cân bằng giữa các nhánh chính phủ để đảm bảo rằng các quyết định quan trọng được đưa ra một cách hợp pháp và có trách nhiệm.
….
Các vụ án toà án Mỹ từng xét xử, liên quan đến tổng thống
I. Các vụ án liên quan đến Donald Trump
1. Vụ án tài liệu mật – Mar-a-Lago (Liên bang – Florida)
Tình trạng: Đang chờ xét xử (từ năm 2023).
Cáo buộc: Trump bị truy tố vì lưu giữ trái phép tài liệu mật quốc phòng tại tư dinh Mar-a-Lago sau khi rời Nhà Trắng và cản trở điều tra.
Số tội danh: 40 tội danh liên bang.
Tòa: Tòa án liên bang khu vực Nam Florida.
Ý nghĩa: Vụ án liên quan đến an ninh quốc gia và hành vi che giấu, gây tranh cãi vì ảnh hưởng chính trị sâu sắc.
2. Vụ âm mưu lật ngược kết quả bầu cử 2020 – Vụ án ngày 6/1 (Liên bang – Washington D.C.)
Tình trạng: Đang chờ xét xử (trì hoãn đến sau bầu cử 2024).
Cáo buộc: Âm mưu lật ngược kết quả bầu cử, gây cản trở tiến trình chứng nhận phiếu đại cử tri.
Tòa: Tòa án liên bang khu vực Washington D.C.
Công tố viên đặc biệt: Jack Smith.
Ý nghĩa: Vụ án có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tư cách tranh cử năm 2024 và đặt ra câu hỏi về khả năng một bị cáo hình sự trở thành tổng thống.
3. Vụ chi tiền “bịt miệng” (hồ sơ Stormy Daniels)
Tòa: Đây là vụ án cấp bang (New York), không phải tòa án liên bang.
Nhưng có liên quan gián tiếp đến vi phạm tài chính tranh cử liên bang, nên được truyền thông nhắc đến trong cùng hệ thống.
II. Vụ kiện dân sự và trát hầu tòa đối với Richard Nixon
1. Vụ Watergate (1972–1974)
Tình trạng: Nixon không bị truy tố hình sự (được người kế nhiệm – Gerald Ford – ân xá toàn bộ).
Tuy nhiên: Nixon bị Tòa án Tối cao buộc giao nộp băng ghi âm trong vụ án Watergate (vụ án hình sự chống lại 5 trợ lý thân cận).
Án lệ nổi bật: United States v. Nixon (1974)
Tòa: Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ (SCOTUS)
Ý nghĩa: Tòa bác bỏ đặc quyền hành pháp tuyệt đối. Buộc tổng thống không thể đứng trên pháp luật.
III. Vụ kiện tình dục dân sự liên quan đến Bill Clinton
1. Vụ Paula Jones (1994–1998)
Loại vụ: Dân sự – Quấy rối tình dục.
Tòa: Tòa án liên bang khu vực Arkansas.
Tình trạng: Clinton miễn cưỡng phải ra khai chứng (dưới tuyên thệ).
Hệ quả: Ông nói dối về mối quan hệ với Monica Lewinsky → bị Hạ viện luận tội (impeached) vì khai man và cản trở công lý.
Ý nghĩa: Định hình quan điểm rằng tổng thống đương nhiệm không miễn trừ khỏi vụ kiện dân sự.
IV. Các vụ việc mang tính án lệ hoặc tranh tụng pháp lý liên quan đến quyền lực tổng thống
1. Trump v. Vance (2020)
Vấn đề: Tổng thống có phải giao nộp hồ sơ thuế cá nhân cho công tố viên hay không?
Tòa: Tối cao Pháp viện
Phán quyết: Tổng thống không có quyền miễn trừ tuyệt đối trước điều tra hình sự.
Kết luận
Tòa án liên bang Mỹ chưa từng kết án hình sự một tổng thống đương nhiệm, nhưng đã nhiều lần ra phán quyết giới hạn đặc quyền của tổng thống, buộc họ phải tuân theo pháp luật như công dân bình thường.
Donald Trump là tổng thống đầu tiên trong lịch sử Mỹ bị truy tố hình sự liên bang.
Các vụ việc này cho thấy hệ thống tư pháp Mỹ có khả năng kiểm soát và giới hạn quyền lực hành pháp, dù đối tượng là người đứng đầu quốc gia.
....
So sánh hệ thống tòa án Hoa Kỳ và Việt Nam
Việc so sánh hệ thống tòa án giữa Hoa Kỳ – đại diện cho mô hình nhà nước pháp quyền tư sản hiện đại, và Việt Nam – nền tảng là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa là khập khễnh vì hai hệ thống này dựa trên hai nền tảng chính trị khác nhau.
Về mặt khoa học pháp lý, chúng ta thấy giữa hai hệ thống có sự khác biệt về nguyên lý tổ chức và cách thức vận hành.
II. Cấu trúc hệ thống tòa án: tập trung vs phân quyền
Tiêu chí |
Hoa Kỳ |
Việt Nam |
Cấu trúc nhà nước |
Liên bang, gồm 50 tiểu bang |
Đơn nhất, thống nhất toàn quốc |
Hệ thống tòa án |
Gồm hai hệ thống song song: Liên bang và Bang |
Một hệ thống tòa án thống nhất toàn quốc |
Tòa cao nhất |
Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ (Supreme Court) |
Tòa án nhân dân tối cao và các toà án cấp cao khu vực |
Tòa địa phương |
Mỗi bang có hệ thống tòa án riêng |
TAND cấp tỉnh, huyện trực thuộc trung ương |
Tòa án chuyên biệt |
Có nhiều tòa án chuyên ngành: thuế, thương mại, quân sự |
TAND chuyên trách (hình sự, hành chính, kinh tế, lao động…) trong cùng một hệ thống |
Lưu ý: Hiện nay (tháng 5/2025) tại Việt Nam đang có những quyết định quan trọng về việc thay đổi, cải tổ hệ thống toà án theo hướng tinh gọn, hiệu quả hơn. Do vậy, những thông tin nêu trong bài viết này sẽ sớm lạc hậu.
III. Chế độ thẩm phán:
Tiêu chí |
Hoa Kỳ |
Việt Nam |
Bổ nhiệm thẩm phán tối cao |
Tổng thống đề cử, Thượng viện phê chuẩn, suốt đời |
Chủ tịch nước bổ nhiệm, có nhiệm kỳ 5 năm |
Tiêu chí bổ nhiệm |
Chuyên môn, danh tiếng nghề nghiệp, chính trị |
Trình độ chuyên môn và chính trị (Đảng viên) |
Tính độc lập |
Rất cao, không chịu sự chỉ đạo hành chính |
Độc lập nhưng không tuyệt đối. Có thể có ảnh hưởng từ hệ thống chính trị |
Tính công khai, tranh tụng |
Mạnh mẽ, phổ biến tranh tụng trực tiếp |
Tranh tụng còn hình thức, có xu hướng xét xử nội dung trên hồ sơ |
IV. Vai trò của án lệ và hệ thống luật
Tiêu chí | Hoa Kỳ | Việt Nam |
Nguồn luật | Luật thành văn (statute law) và án lệ (case law) gồm luật liên bang và luật tiểu bang | Chủ yếu là luật thành văn, thống nhất áp dụng toàn quốc |
Án lệ | Có giá trị bắt buộc ở tòa cấp dưới | Tham khảo, chưa mang tính ràng buộc pháp lý |
Hệ thống luật | Luật án lệ (common law) | Luật thành văn (civil law) |
V. Mô hình tố tụng:
Tiêu chí | Hoa Kỳ | Việt Nam |
Tố tụng hình sự | Hệ thống tranh tụng: công tố và luật sư đối đầu | Hệ thống xét hỏi: hội đồng xét xử chủ động |
Luật sư | Vai trò lớn, ngang công tố, ảnh hưởng lớn | Đang phát triển, nhưng còn yếu thế trước cơ quan điều tra và Hội đồng xét xử |
Bồi thẩm đoàn | Có trong nhiều vụ án, đặc biệt là hình sự | Hội thẩm nhân dân (chỉ tại cấp sơ thẩm) |
VI. Tính độc lập và kiểm soát quyền lực
VII. Nhận xét
2. Mô hình Việt Nam:
.....
Bài liên quan:
- Chính sách nhập cư cứng rắn thời tổng thống Trump: Mỹ giảm sức hút nhân tài từ nước khác? (4/2025)
- Trump & Dự án Project 2025 bí ẩn (2025)
- Tổng thống Trump có quyền rút Mỹ ra khỏi NATO và Liên Hợp Quốc không? (3/2025)
- Nước Mỹ dưới thời Trump 2025-2028: Những triển vọng lạc quan (3/2025)
- Quân sự hay Kinh tế - Trump chọn đúng? (3/2025)
- Bầu cử giữa nhiệm kỳ 2026: thước đo thành công hay thất bại của Tổng thống Donald Trump
- Donald Trump: Tổng thống phi truyền thống & 4 kịch bản của nước Mỹ sau 4 năm nữa (2/2025)
- Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) & sự ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu
- Sở hữu súng cá nhân tại Mỹ: quyền Hiến định nhưng gây tranh cãi
- Quyền phá thai tại Mỹ
- Chế độ xét xử Bồi thẩm đoàn trong luật hình sự Mỹ