Hoa Văn
Vương quốc Champa là một nhà nước cổ tồn tại từ khoảng thế kỷ II đến thế kỷ XVII trên vùng đất nay thuộc miền Trung Việt Nam, trải dài từ Quảng Bình đến Bình Thuận. Champa nổi tiếng với nền văn hóa, nghệ thuật, kiến trúc đặc sắc, đặc biệt là các tháp Chăm độc đáo. Trong khi đó, thành Đồ Bàn là kinh đô của Champa, sau 300 năm mọc lên thành Hoàng Đế của nhà Tây Sơn (Quang Trung Ngyễn Huệ), nơi đây là trầm tích của biết bao sự kiện lịch sử bi hùng, trải dài hàng ngàn năm.
- Cái chết của vua Trần Duệ Tông tại thành Đồ Bàn
- Truyền thuyết: Vua Quang Trung qua đời tại thành Hoàng Đế?
- Chùa Thập Tháp
Ngày nay, ở miền Trung Việt Nam vẫn còn nhiều tháp Chàm - dấu tích của Vương quốc Champa xưa
1. Hình thành và phát triển
Champa hình thành từ các cộng đồng cư dân người Chăm cổ đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là Hindu giáo và Phật giáo. Những tiểu quốc đầu tiên như Lâm Ấp xuất hiện vào khoảng thế kỷ II–III, lấy ảnh hưởng từ nền văn minh Ấn Độ.
Thời kỳ phát triển cực thịnh của Champa diễn ra vào thế kỷ X–XIII dưới các triều đại như Indrapura (Quảng Nam ngày nay) và Vijaya (Bình Định ngày nay). Trong giai đoạn này, Champa đã xây dựng nhiều công trình kiến trúc lớn, tạo dựng những cảng biển quan trọng phục vụ thương mại quốc tế.
2. Thời kỳ hoàng kim
Thế kỷ X–XIII, Champa là một trung tâm thương mại quan trọng trong tuyến đường biển quốc tế, giao lưu mạnh mẽ với các nền văn minh lớn như Trung Quốc, Java, Ấn Độ và Trung Đông. Trong thời gian này, Champa phát triển mạnh về kinh tế, văn hóa, đặc biệt nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc đạt đến đỉnh cao. Nhiều di sản như tháp Mỹ Sơn, tháp Bà Ponagar, tháp Dương Long được xây dựng và tồn tại đến ngày nay.
3. Suy vong, bị sáp nhập vào Đại Việt
Từ cuối thế kỷ XIII trở đi, vương quốc Champa bắt đầu suy yếu do nội bộ bất ổn, chiến tranh liên miên với Đại Việt và các quốc gia láng giềng khác. Đặc biệt, từ thế kỷ XV, sự trỗi dậy mạnh mẽ của Đại Việt với các cuộc chiến tranh liên tiếp đã khiến Champa dần mất đi lãnh thổ.
Năm 1471, vua Lê Thánh Tông của Đại Việt đã đánh chiếm kinh đô Vijaya, đánh dấu bước ngoặt lớn khiến Champa chỉ còn tồn tại dưới dạng các tiểu quốc nhỏ ở phía nam như Panduranga (Phan Rang). Đến thế kỷ XVII, Champa hoàn toàn mất đi vai trò độc lập và sáp nhập vào Đại Việt.
4. Di sản văn hóa Champa
Dù đã suy vong nhưng nền văn hóa Champa để lại nhiều di sản quan trọng về kiến trúc, điêu khắc, âm nhạc, lễ hội và tín ngưỡng. Các cụm tháp Chăm như Mỹ Sơn, Ponagar, Poklong Garai… vẫn tồn tại, trở thành di sản văn hóa thế giới và quốc gia, minh chứng cho một thời kỳ rực rỡ trong lịch sử vùng đất này.
Cộng đồng người Chăm hiện nay chủ yếu sinh sống tại Ninh Thuận, Bình Thuận và một số tỉnh miền Tây Nam Bộ, vẫn gìn giữ và phát huy nhiều nét văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
.....
1. Hình thành và phát triển
Champa hình thành từ các cộng đồng cư dân người Chăm cổ đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là Hindu giáo và Phật giáo. Những tiểu quốc đầu tiên như Lâm Ấp xuất hiện vào khoảng thế kỷ II–III, lấy ảnh hưởng từ nền văn minh Ấn Độ.
Thời kỳ phát triển cực thịnh của Champa diễn ra vào thế kỷ X–XIII dưới các triều đại như Indrapura (Quảng Nam ngày nay) và Vijaya (Bình Định ngày nay). Trong giai đoạn này, Champa đã xây dựng nhiều công trình kiến trúc lớn, tạo dựng những cảng biển quan trọng phục vụ thương mại quốc tế.
2. Thời kỳ hoàng kim
Thế kỷ X–XIII, Champa là một trung tâm thương mại quan trọng trong tuyến đường biển quốc tế, giao lưu mạnh mẽ với các nền văn minh lớn như Trung Quốc, Java, Ấn Độ và Trung Đông. Trong thời gian này, Champa phát triển mạnh về kinh tế, văn hóa, đặc biệt nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc đạt đến đỉnh cao. Nhiều di sản như tháp Mỹ Sơn, tháp Bà Ponagar, tháp Dương Long được xây dựng và tồn tại đến ngày nay.
3. Suy vong, bị sáp nhập vào Đại Việt
Từ cuối thế kỷ XIII trở đi, vương quốc Champa bắt đầu suy yếu do nội bộ bất ổn, chiến tranh liên miên với Đại Việt và các quốc gia láng giềng khác. Đặc biệt, từ thế kỷ XV, sự trỗi dậy mạnh mẽ của Đại Việt với các cuộc chiến tranh liên tiếp đã khiến Champa dần mất đi lãnh thổ.
Năm 1471, vua Lê Thánh Tông của Đại Việt đã đánh chiếm kinh đô Vijaya, đánh dấu bước ngoặt lớn khiến Champa chỉ còn tồn tại dưới dạng các tiểu quốc nhỏ ở phía nam như Panduranga (Phan Rang). Đến thế kỷ XVII, Champa hoàn toàn mất đi vai trò độc lập và sáp nhập vào Đại Việt.
4. Di sản văn hóa Champa
Dù đã suy vong nhưng nền văn hóa Champa để lại nhiều di sản quan trọng về kiến trúc, điêu khắc, âm nhạc, lễ hội và tín ngưỡng. Các cụm tháp Chăm như Mỹ Sơn, Ponagar, Poklong Garai… vẫn tồn tại, trở thành di sản văn hóa thế giới và quốc gia, minh chứng cho một thời kỳ rực rỡ trong lịch sử vùng đất này.
Cộng đồng người Chăm hiện nay chủ yếu sinh sống tại Ninh Thuận, Bình Thuận và một số tỉnh miền Tây Nam Bộ, vẫn gìn giữ và phát huy nhiều nét văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
.....
Thành Đồ Bàn qua thể hiện của Chat GPT
Thành Đồ Bàn ở Bình Định – Di tích của vương quốc Chăm Pa xưa
1. Vị trí và tên gọi:
Thành Đồ Bàn (còn gọi là Vijaya, hay thành Chà Bàn) tọa lạc tại xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định, cách trung tâm TP Quy Nhơn khoảng 27 km về phía Tây Bắc.
Tên gọi “Đồ Bàn” có thể bắt nguồn từ phiên âm của tên Chăm cổ hoặc là cách gọi của người Việt khi chiếm lĩnh vùng đất này. Vào thời kỳ cực thịnh, đây là kinh đô cuối cùng của vương quốc Chăm Pa trước khi sụp đổ vào thế kỷ XV.
2. Lịch sử hình thành và phát triển:
Thế kỷ 11–15: Thành Đồ Bàn được xây dựng và phát triển mạnh mẽ dưới triều đại Vijaya – một trong những trung tâm quyền lực của Chăm Pa. Đây là nơi đóng đô của các vua Chăm trong giai đoạn cuối của vương quốc này.
Năm 1471: Sau cuộc tiến công quy mô lớn của quân Đại Việt do vua Lê Thánh Tông chỉ huy, thành Đồ Bàn bị hủy diệt, vương quốc Chăm Pa chính thức mất kinh đô và suy vong.
3. Kiến trúc và quy mô:
Thành Đồ Bàn có kết cấu thành hình chữ nhật, chu vi khoảng 3.500 mét, có 3 lớp tường thành và hào nước bao quanh. Thành được xây bằng đá ong, gạch Chăm, kỹ thuật xây dựng đặc biệt: gạch xếp khít không cần vữa, bền vững suốt hàng trăm năm.
Bên trong thành có các tháp Chăm, cung điện, miếu thờ, và nhiều công trình tôn giáo độc đáo, hiện nay chỉ còn phế tích. Tuy nhiên, dấu tích nền móng, cổng thành, các mảnh gốm, đá chạm khắc… vẫn còn hiện diện như chứng nhân của một thời vàng son.
4. Giá trị lịch sử – văn hóa – du lịch:
3. Kiến trúc và quy mô:
Thành Đồ Bàn có kết cấu thành hình chữ nhật, chu vi khoảng 3.500 mét, có 3 lớp tường thành và hào nước bao quanh. Thành được xây bằng đá ong, gạch Chăm, kỹ thuật xây dựng đặc biệt: gạch xếp khít không cần vữa, bền vững suốt hàng trăm năm.
Bên trong thành có các tháp Chăm, cung điện, miếu thờ, và nhiều công trình tôn giáo độc đáo, hiện nay chỉ còn phế tích. Tuy nhiên, dấu tích nền móng, cổng thành, các mảnh gốm, đá chạm khắc… vẫn còn hiện diện như chứng nhân của một thời vàng son.
4. Giá trị lịch sử – văn hóa – du lịch:
Lịch sử: Là nơi chứng kiến sự hưng thịnh và sụp đổ của một vương quốc cổ đại trên đất Việt.
Văn hóa: Là di tích quốc gia đặc biệt, thể hiện trình độ kỹ thuật và nghệ thuật xây dựng Chăm Pa.
Du lịch: Thành Đồ Bàn là điểm đến hấp dẫn cho những ai yêu thích khảo cổ, kiến trúc cổ, và lịch sử vương quốc Chăm.
5. Di tích liên quan:
5. Di tích liên quan:
Tháp Cánh Tiên: Nằm ngay trong khuôn viên thành, là một trong những tháp Chăm còn lại đẹp nhất tại Bình Định.
Bảo tàng Quang Trung (cách 3km): Có trưng bày hiện vật tìm thấy tại khu vực thành Đồ Bàn.
6. Lời kết:
Thành Đồ Bàn không chỉ là một di tích kiến trúc cổ, mà còn là biểu tượng cho sự giao thoa giữa các nền văn hóa Chăm – Việt – Hoa – Ấn trong suốt hơn 500 năm lịch sử tại vùng đất Bình Định. Đến đây là chạm vào một phần hồn thiêng đất Việt.
.....
Thành Hoàng Đế
Thành Hoàng Đế (hay thành Quy Nhơn thời Quang Trung Nguyễn Huệ) được xây dựng trên nền thành Đồ Bàn, là một trong những di tích lịch sử quan trọng gắn liền với phong trào khởi nghĩa Tây Sơn – một thời kỳ rực rỡ và hào hùng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
I. Vị trí và lịch sử hình thành
Thành Hoàng Đế, hay trước đó là thành Đồ Bàn – kinh đô của vương quốc Champa) nằm ở địa phận xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định ngày nay.
Ban đầu, đây là kinh đô của Chiêm Thành (Champa) trong thế kỷ 11–15 với tên gọi Vijaya (Đồ Bàn). Sau khi bị quân Đại Việt đánh bại vào năm 1471 dưới thời vua Lê Thánh Tông, vùng đất này trở thành một phần của Đại Việt.
Đến thế kỷ 18, tức là gần 300 năm sau, Nguyễn Nhạc – người anh cả trong ba anh em Tây Sơn, đã chọn nơi đây làm kinh đô của triều đại Tây Sơn, đặt tên là Thành Hoàng Đế, vào năm 1778, khi ông tự xưng Trung ương Hoàng đế.
Nguyễn Huệ (Quang Trung) sau này cũng nhiều lần điều binh từ đây, và nơi này trở thành một trung tâm quân sự – chính trị quan trọng trong kháng chiến chống quân Trịnh – Nguyễn và sau đó là quân Thanh.
II. Kiến trúc và quy mô
Thành Quy Nhơn thời Tây Sơn là một thành lũy kiểu cổ, kết hợp giữa kiến trúc thành Chiêm và thành Việt:
6. Lời kết:
Thành Đồ Bàn không chỉ là một di tích kiến trúc cổ, mà còn là biểu tượng cho sự giao thoa giữa các nền văn hóa Chăm – Việt – Hoa – Ấn trong suốt hơn 500 năm lịch sử tại vùng đất Bình Định. Đến đây là chạm vào một phần hồn thiêng đất Việt.
.....
Thành Hoàng Đế
Thành Hoàng Đế (hay thành Quy Nhơn thời Quang Trung Nguyễn Huệ) được xây dựng trên nền thành Đồ Bàn, là một trong những di tích lịch sử quan trọng gắn liền với phong trào khởi nghĩa Tây Sơn – một thời kỳ rực rỡ và hào hùng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
I. Vị trí và lịch sử hình thành
Thành Hoàng Đế, hay trước đó là thành Đồ Bàn – kinh đô của vương quốc Champa) nằm ở địa phận xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định ngày nay.
Ban đầu, đây là kinh đô của Chiêm Thành (Champa) trong thế kỷ 11–15 với tên gọi Vijaya (Đồ Bàn). Sau khi bị quân Đại Việt đánh bại vào năm 1471 dưới thời vua Lê Thánh Tông, vùng đất này trở thành một phần của Đại Việt.
Đến thế kỷ 18, tức là gần 300 năm sau, Nguyễn Nhạc – người anh cả trong ba anh em Tây Sơn, đã chọn nơi đây làm kinh đô của triều đại Tây Sơn, đặt tên là Thành Hoàng Đế, vào năm 1778, khi ông tự xưng Trung ương Hoàng đế.
Nguyễn Huệ (Quang Trung) sau này cũng nhiều lần điều binh từ đây, và nơi này trở thành một trung tâm quân sự – chính trị quan trọng trong kháng chiến chống quân Trịnh – Nguyễn và sau đó là quân Thanh.
II. Kiến trúc và quy mô
Thành Quy Nhơn thời Tây Sơn là một thành lũy kiểu cổ, kết hợp giữa kiến trúc thành Chiêm và thành Việt:
- Thành vuông, mỗi cạnh khoảng 600–650m, được đắp bằng đất, sau đó xây đá ong và gạch.
- Có bốn cửa, mỗi cửa quay về một hướng chính.
- Hào nước bao quanh, hệ thống phòng thủ vững chắc.
- Bên trong có điện Hoàng Đế, nơi thiết triều của Nguyễn Nhạc, cùng nhiều cung điện, hành cung, kho lương và quân doanh.
III. Vai trò lịch sử
III. Vai trò lịch sử
Đây là trung tâm đầu não của phong trào Tây Sơn, là nơi phát đi nhiều mệnh lệnh quân sự, cải cách và chính trị quan trọng.
Nguyễn Nhạc, sau khi xưng đế, vẫn thường xuyên lui tới thành Quy Nhơn dù sau này có sự phân chia
quyền lực giữa ông và Nguyễn Huệ (Quang Trung).
Sau khi nhà Tây Sơn suy vong, vua Gia Long chiếm thành và phá hủy gần như hoàn toàn để xóa dấu tích triều đại cũ.
IV. Hiện trạng và giá trị
Hiện nay, tàn tích của thành Hoàng Đế vẫn còn tại xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định:
Một phần cổng thành, nền thành, một số đoạn hào nước còn lại.
IV. Hiện trạng và giá trị
Hiện nay, tàn tích của thành Hoàng Đế vẫn còn tại xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định:
Một phần cổng thành, nền thành, một số đoạn hào nước còn lại.
Khu vực này được xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt, là điểm tham quan gắn với tuyến du lịch Tây Sơn.
Địa phương và các nhà nghiên cứu đang đề xuất phục dựng một phần thành để giáo dục lịch sử và thu hút du lịch.
V. Tầm quan trọng
Địa phương và các nhà nghiên cứu đang đề xuất phục dựng một phần thành để giáo dục lịch sử và thu hút du lịch.
V. Tầm quan trọng
Là biểu tượng của một giai đoạn lịch sử đấu tranh hào hùng chống phong kiến và ngoại xâm.
Gắn liền với tên tuổi Nguyễn Huệ – người anh hùng áo vải, bậc thiên tài quân sự của dân tộc Việt Nam.
Là di sản văn hoá lịch sử quý báu cần được bảo tồn, trân trọng.
.....
Thành Đồ Bàn tới thành Hoàng Đế - khoảng cách 300 năm
Quá trình xây dựng thành Hoàng Đế trên nền thành Đồ Bàn, cùng những điểm đáng chú ý về kiến trúc, lịch sử và ý nghĩa.
I. Thành Đồ Bàn – Kinh đô của vương quốc Champa
.....
Thành Đồ Bàn tới thành Hoàng Đế - khoảng cách 300 năm
Quá trình xây dựng thành Hoàng Đế trên nền thành Đồ Bàn, cùng những điểm đáng chú ý về kiến trúc, lịch sử và ý nghĩa.
I. Thành Đồ Bàn – Kinh đô của vương quốc Champa
Thành Đồ Bàn vốn là kinh đô của Champa từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15, từng có tên cổ là Vijaya.
Thành được xây dựng công phu với lối kiến trúc đá sa thạch đặc trưng, các đền tháp Chăm bao quanh, thành trì bằng đất, gạch và đá.
Đây là trung tâm chính trị, tôn giáo, quân sự quan trọng bậc nhất của người Chăm trong suốt nhiều thế kỷ.
Năm 1471, sau trận đánh lớn do vua Lê Thánh Tông chỉ huy, thành Đồ Bàn bị phá hủy nặng nề và
Champa chính thức mất kinh đô Vijaya, chấm dứt thời kỳ cực thịnh.
II. Tây Sơn dựng thành Hoàng Đế trên nền cũ Đồ Bàn
II. Tây Sơn dựng thành Hoàng Đế trên nền cũ Đồ Bàn
Năm 1778, sau khi đánh tan quân chúa Nguyễn ở Đàng Trong, Nguyễn Nhạc – anh của Nguyễn Huệ – lên ngôi xưng là Trung ương Hoàng đế, lập triều đại Tây Sơn, chọn vùng đất Đồ Bàn làm thủ phủ và xây lại kinh thành trên nền thành cũ.
Thành mới được gọi là thành Hoàng Đế, thể hiện uy quyền của nhà vua và hoài bão xây dựng một trung tâm chính trị mới.
III. Kiến trúc của thành Hoàng Đế
III. Kiến trúc của thành Hoàng Đế
Quy mô: Thành hình vuông, mỗi cạnh dài khoảng 600m, có ba lớp thành: ngoại, trung, nội.
Tường thành cao 6–7m, xây bằng đá ong và gạch, có 4 cửa chính hướng về 4 phía.
Hào sâu và rộng bao quanh, có hệ thống cầu gỗ bắc qua, đóng vai trò bảo vệ.
Trong thành có cung điện, lầu các, doanh trại, kho lương… tất cả đều được xây dựng trên nền cũ thành Chăm Pa.
Dấu tích còn lại đến nay như cổng thành, móng tường đá, nền điện xưa vẫn cho thấy vẻ uy nghi dù đã hoang phế.
IV. Ý nghĩa lịch sử - văn hóa
IV. Ý nghĩa lịch sử - văn hóa
Thành Hoàng Đế là biểu tượng quyền lực của triều Tây Sơn, thể hiện khát vọng tự chủ và thống nhất đất nước.
Việc dựng thành mới trên nền kinh đô cũ của người Chăm là một hành vi chính trị và văn hóa có ý nghĩa sâu xa:
- Về lịch sử, Tây Sơn muốn khẳng định sự tiếp nối vương quyền và đánh dấu sự thay thế các triều đại cũ.
- Về văn hóa, đây là nơi giao thoa giữa văn hóa Chăm – Việt, tạo nên một di sản đa sắc.
- Thành còn gắn với nhiều sự kiện quan trọng, như:
- Lễ đăng quang của Nguyễn Nhạc.
- Trụ sở quyền lực của Tây Sơn trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Nguyễn Ánh.
- Thậm chí có thể là nơi vua Quang Trung từng lui về dưỡng bệnh và qua đời (theo truyền thuyết).
V. Hiện trạng ngày nay
V. Hiện trạng ngày nay
Di tích thành Hoàng Đế đã bị hư hại phần lớn, do thời gian và chiến tranh.
Tuy nhiên, cổng thành, bức tường phía đông, giếng cổ, nền cung điện vẫn còn hiện hữu.
Khu vực này hiện đã được xếp hạng Di tích quốc gia đặc biệt, có kế hoạch bảo tồn và phục dựng.
Là địa điểm du lịch – khảo cổ – văn hóa đặc sắc tại Bình Định, thu hút nhiều du khách và giới nghiên cứu.
...
Chùa Thập Tháp
Chùa Thập Tháp Di-Đà là một trong những ngôi chùa cổ kính và quan trọng nhất tại tỉnh Bình Định, nằm ngay gần thành Đồ Bàn (thành Hoàng Đế) – kinh đô xưa của Champa và sau đó là của triều Tây Sơn.
...
Chùa Thập Tháp
Chùa Thập Tháp Di-Đà là một trong những ngôi chùa cổ kính và quan trọng nhất tại tỉnh Bình Định, nằm ngay gần thành Đồ Bàn (thành Hoàng Đế) – kinh đô xưa của Champa và sau đó là của triều Tây Sơn.
Cổng chính và ao sen trước chùa Thập Tháp. Cách khoảng vài trăm mét về phía sau, bên trái - là nền thành Đồ Bàn xưa
I. Vị trí địa lý Chùa Thập Tháp tọa lạc tại thôn Vạn Thuận, xã Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định.
Chỉ cách di tích thành Đồ Bàn khoảng 1km, chùa nằm ở vùng đất giàu di sản văn hóa – trung tâm lịch sử của vương quốc Champa và khởi nghĩa Tây Sơn.
II. Lịch sử hình thành
II. Lịch sử hình thành
Chùa Thập Tháp được xây dựng vào năm 1683, do Thiền sư Nguyên Thiều – vị tổ thứ 33 dòng Lâm Tế từ Trung Hoa sang truyền đạo Phật, khai sơn và trụ trì.
Đây là ngôi tổ đình đầu tiên của phái Lâm Tế ở Đàng Trong, và cũng là nơi phát tích Phật giáo Nam Trung Bộ.
Tên gọi “Thập Tháp” (十塔) có nghĩa là “Mười tháp”, vì chùa được xây dựng trên nền 10 ngọn tháp Chăm cũ. Một số viên gạch Chăm lấy từ đống đổ nát của thành Đồ Bàn xưa ngay cạnh được dùng lại để xây móng chùa – biểu tượng sự giao thoa văn hóa Chăm – Việt.
III. Kiến trúc và nghệ thuật
Tên gọi “Thập Tháp” (十塔) có nghĩa là “Mười tháp”, vì chùa được xây dựng trên nền 10 ngọn tháp Chăm cũ. Một số viên gạch Chăm lấy từ đống đổ nát của thành Đồ Bàn xưa ngay cạnh được dùng lại để xây móng chùa – biểu tượng sự giao thoa văn hóa Chăm – Việt.
III. Kiến trúc và nghệ thuật
Cổng tam quan uy nghi, lối dẫn vào rợp bóng cây cổ thụ.
Chính điện chùa được xây theo kiểu trùng thiềm điệp ốc, mái lợp ngói âm dương, chạm khắc long – lân – quy – phụng.
Tượng Phật Di-Đà lớn đặt chính giữa chánh điện, bên cạnh là nhiều pho tượng cổ, tượng gỗ quý.
Khuôn viên rộng rãi, có tháp mộ của Tổ Nguyên Thiều, cùng vườn tháp lưu giữ tro cốt các vị sư trụ trì qua các đời.
IV. Vai trò lịch sử và văn hóa
IV. Vai trò lịch sử và văn hóa
Là trung tâm Phật giáo quan trọng bậc nhất của Bình Định từ thế kỷ XVII đến nay.
Chùa từng là nơi dạy học, dịch kinh, đào tạo tăng sĩ cho toàn vùng.
Nhiều vua chúa triều Nguyễn, các vị danh tăng và sĩ phu đất võ đã đến lễ bái và lưu bút tích tại đây.
Hiện nay chùa vẫn là chốn tu hành và hành hương linh thiêng, thu hút đông đảo phật tử, khách du lịch.
V. Di tích và bảo tồn
V. Di tích và bảo tồn
Được công nhận là di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia từ năm 1982.
Nhiều hiện vật quý còn được lưu giữ: tượng cổ, bia đá, chuông đồng, đồ gốm cổ.
Là điểm nhấn trong tuyến du lịch di sản An Nhơn, cùng với thành Đồ Bàn, các tháp Chăm như Tháp Cánh Tiên, Tháp Bánh Ít.
VI. Kết luận
Chùa Thập Tháp không chỉ là một di tích Phật giáo tiêu biểu, mà còn là chứng nhân cho sự hòa hợp giữa văn hóa Chăm và Việt, gắn bó mật thiết với quá khứ huy hoàng của thành Đồ Bàn và triều Tây Sơn. Đây là nơi kết tinh tinh thần đạo học, văn hóa và nghệ thuật của vùng đất võ Bình Định.
.....
Truyền thuyết: Vua Quang Trung qua đời tại thành Hoàng Đế?
Truyền thuyết về cái chết của vua Quang Trung tại thành Đồ Bàn – hay thành Hoàng Đế – là một trong những bí ẩn lịch sử lớn nhất của triều đại Tây Sơn, được lưu truyền nhiều thế kỷ qua. Dù không được ghi chép chính thức trong sử triều Nguyễn, câu chuyện này vẫn luôn mang màu sắc bi tráng, phản ánh niềm tiếc thương và lòng tôn kính của dân gian với vị anh hùng áo vải.
I. Cái chết đột ngột và dấu hỏi lịch sử
Sử nhà Nguyễn ghi chép ngắn gọn: vua Quang Trung (Nguyễn Huệ) mất ngày 29 tháng 7 năm Nhâm Tý (1792) tại Phú Xuân (Huế), sau một thời gian lâm bệnh nặng. Tuy nhiên, không có tang lễ long trọng, không mộ phần rõ ràng, và nhiều chi tiết trong cái chết của ông bị che giấu hoặc mơ hồ.
Chính vì sự thiếu minh bạch này, truyền thuyết dân gian ở Bình Định – quê hương Tây Sơn – xuất hiện nhiều dị bản khác nhau, trong đó có truyền thuyết vua Quang Trung chết tại thành Đồ Bàn, được xem là bí mật lớn chưa từng công bố.
II. Truyền thuyết: Lời nguyền Đồ Bàn và cái chết bất ngờ
Theo dân gian Bình Định, thành Đồ Bàn vốn là kinh đô cũ của vương quốc Champa – nơi từng xảy ra nhiều cuộc chiến đẫm máu. Truyền rằng, thần linh Chăm Pa đã nguyền rủa rằng: “Ai ngồi ngai vàng tại Đồ Bàn mà không phải dòng dõi Chăm, tất sẽ yểu mệnh, chết bất đắc kỳ tử.”
Khi Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế năm 1788, ông không đóng đô ở Phú Xuân mà trở về thành Đồ Bàn (lúc ấy được gọi là thành Hoàng Đế) để lo việc nội trị. Tại đây, ông bất ngờ mắc trọng bệnh chỉ vài năm sau khi đánh tan quân Thanh.
Người dân kể lại, vào những đêm khuya, tiếng trống trận xưa vang vọng, bóng binh lính Chăm hiện về, một bóng đen cao lớn cưỡi voi xuất hiện nơi chính điện, được cho là vua Chăm Trà Toàn hiện hồn về đòi lại ngai vàng.
Ngay sau đó, vua Quang Trung ngã bệnh, cơ thể nóng như lửa, mê sảng liên tục, miệng nhắc đến “hồn binh Chăm Pa” và “bóng đen trên ngai vàng”. Chỉ vài tuần sau, ông qua đời bí ẩn. Xác ông được bí mật đưa về Phú Xuân, không lập mộ rõ ràng.
III. Huyền thoại về linh hồn Quang Trung và giếng thần
Một dị bản khác kể rằng, sau khi mất tại thành Đồ Bàn, vua Quang Trung được an táng tạm dưới chân một ngọn đồi gần chùa Thập Tháp. Nhưng sau này, sợ triều Nguyễn đào mộ, các cận thần đã chuyển hài cốt về nơi bí mật gần núi Bà (Phù Cát), dựng am nhỏ để cúng tế.
Dân làng còn kể, giếng trong thành Hoàng Đế – nơi vua thường soi mặt rửa tay – đã đổi màu nước, lạnh như băng dù giữa mùa hè, được cho là giếng thiêng chứa linh khí của vua Quang Trung.
IV. Biểu tượng và ý nghĩa
Truyền thuyết về cái chết của vua Quang Trung tại thành Đồ Bàn không chỉ là câu chuyện tâm linh – mà còn là biểu hiện của sự tiếc nuối cho một vị vua tài năng, yêu nước, mất khi chưa tròn 40 tuổi, để lại dang dở ước vọng thống nhất đất nước, cải cách xã hội, chống ngoại xâm.
Thành Đồ Bàn – từ đó – không chỉ là di tích Champa, mà còn là nơi gắn liền với huyền thoại cuối cùng của triều đại Tây Sơn.
V. Kết
Dù không có bằng chứng xác thực rằng vua Quang Trung chết tại thành Đồ Bàn, nhưng truyền thuyết dân gian vẫn còn sống mãi, được kể lại từ đời này sang đời khác như một cách giữ gìn ký ức linh thiêng về một triều đại ngắn ngủi mà lẫy lừng, và một người anh hùng được xem là xuất chúng trong lịch sử Việt Nam.
...
Cái chết của vua Trần Duệ Tông tại thành Đồ Bàn
Trận chiến Đồ Bàn năm 1377 – vua Trần Duệ Tông tử trận.
Bối cảnh lịch sử:
VI. Kết luận
Chùa Thập Tháp không chỉ là một di tích Phật giáo tiêu biểu, mà còn là chứng nhân cho sự hòa hợp giữa văn hóa Chăm và Việt, gắn bó mật thiết với quá khứ huy hoàng của thành Đồ Bàn và triều Tây Sơn. Đây là nơi kết tinh tinh thần đạo học, văn hóa và nghệ thuật của vùng đất võ Bình Định.
.....
Truyền thuyết: Vua Quang Trung qua đời tại thành Hoàng Đế?
Truyền thuyết về cái chết của vua Quang Trung tại thành Đồ Bàn – hay thành Hoàng Đế – là một trong những bí ẩn lịch sử lớn nhất của triều đại Tây Sơn, được lưu truyền nhiều thế kỷ qua. Dù không được ghi chép chính thức trong sử triều Nguyễn, câu chuyện này vẫn luôn mang màu sắc bi tráng, phản ánh niềm tiếc thương và lòng tôn kính của dân gian với vị anh hùng áo vải.
I. Cái chết đột ngột và dấu hỏi lịch sử
Sử nhà Nguyễn ghi chép ngắn gọn: vua Quang Trung (Nguyễn Huệ) mất ngày 29 tháng 7 năm Nhâm Tý (1792) tại Phú Xuân (Huế), sau một thời gian lâm bệnh nặng. Tuy nhiên, không có tang lễ long trọng, không mộ phần rõ ràng, và nhiều chi tiết trong cái chết của ông bị che giấu hoặc mơ hồ.
Chính vì sự thiếu minh bạch này, truyền thuyết dân gian ở Bình Định – quê hương Tây Sơn – xuất hiện nhiều dị bản khác nhau, trong đó có truyền thuyết vua Quang Trung chết tại thành Đồ Bàn, được xem là bí mật lớn chưa từng công bố.
II. Truyền thuyết: Lời nguyền Đồ Bàn và cái chết bất ngờ
Theo dân gian Bình Định, thành Đồ Bàn vốn là kinh đô cũ của vương quốc Champa – nơi từng xảy ra nhiều cuộc chiến đẫm máu. Truyền rằng, thần linh Chăm Pa đã nguyền rủa rằng: “Ai ngồi ngai vàng tại Đồ Bàn mà không phải dòng dõi Chăm, tất sẽ yểu mệnh, chết bất đắc kỳ tử.”
Khi Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế năm 1788, ông không đóng đô ở Phú Xuân mà trở về thành Đồ Bàn (lúc ấy được gọi là thành Hoàng Đế) để lo việc nội trị. Tại đây, ông bất ngờ mắc trọng bệnh chỉ vài năm sau khi đánh tan quân Thanh.
Người dân kể lại, vào những đêm khuya, tiếng trống trận xưa vang vọng, bóng binh lính Chăm hiện về, một bóng đen cao lớn cưỡi voi xuất hiện nơi chính điện, được cho là vua Chăm Trà Toàn hiện hồn về đòi lại ngai vàng.
Ngay sau đó, vua Quang Trung ngã bệnh, cơ thể nóng như lửa, mê sảng liên tục, miệng nhắc đến “hồn binh Chăm Pa” và “bóng đen trên ngai vàng”. Chỉ vài tuần sau, ông qua đời bí ẩn. Xác ông được bí mật đưa về Phú Xuân, không lập mộ rõ ràng.
III. Huyền thoại về linh hồn Quang Trung và giếng thần
Một dị bản khác kể rằng, sau khi mất tại thành Đồ Bàn, vua Quang Trung được an táng tạm dưới chân một ngọn đồi gần chùa Thập Tháp. Nhưng sau này, sợ triều Nguyễn đào mộ, các cận thần đã chuyển hài cốt về nơi bí mật gần núi Bà (Phù Cát), dựng am nhỏ để cúng tế.
Dân làng còn kể, giếng trong thành Hoàng Đế – nơi vua thường soi mặt rửa tay – đã đổi màu nước, lạnh như băng dù giữa mùa hè, được cho là giếng thiêng chứa linh khí của vua Quang Trung.
IV. Biểu tượng và ý nghĩa
Truyền thuyết về cái chết của vua Quang Trung tại thành Đồ Bàn không chỉ là câu chuyện tâm linh – mà còn là biểu hiện của sự tiếc nuối cho một vị vua tài năng, yêu nước, mất khi chưa tròn 40 tuổi, để lại dang dở ước vọng thống nhất đất nước, cải cách xã hội, chống ngoại xâm.
Thành Đồ Bàn – từ đó – không chỉ là di tích Champa, mà còn là nơi gắn liền với huyền thoại cuối cùng của triều đại Tây Sơn.
V. Kết
Dù không có bằng chứng xác thực rằng vua Quang Trung chết tại thành Đồ Bàn, nhưng truyền thuyết dân gian vẫn còn sống mãi, được kể lại từ đời này sang đời khác như một cách giữ gìn ký ức linh thiêng về một triều đại ngắn ngủi mà lẫy lừng, và một người anh hùng được xem là xuất chúng trong lịch sử Việt Nam.
...
Cái chết của vua Trần Duệ Tông tại thành Đồ Bàn
Trận chiến Đồ Bàn năm 1377 – vua Trần Duệ Tông tử trận.
Bối cảnh lịch sử:
- Năm 1376, vua Trần Duệ Tông, lên ngôi năm 1373, muốn khôi phục lại uy danh của triều Trần sau nhiều năm suy yếu.
- Khi ấy, vương quốc Champa dưới triều vua Chế Bồng Nga đang lớn mạnh, nhiều lần quấy phá biên giới Đại Việt.
- Duệ Tông nghe tin đồn Chế Bồng Nga có ý thần phục, nên thân chinh dẫn đại quân tấn công Champa, quyết bắt sống vua Chiêm để dẹp loạn.
Diễn biến:
Diễn biến:
- Đầu năm 1377, vua Duệ Tông thân chinh dẫn khoảng 12.000 quân, cùng nhiều tướng giỏi, trong đó có Đỗ Lễ, Hồ Quý Ly, tiến đánh kinh thành Đồ Bàn (Vijaya) của Champa.
- Nhưng thực chất đây là kế nghi binh của Chế Bồng Nga, cố ý để thành trống trải, dụ quân Trần vào thế trận mai phục. Sử chép: “Quân Đại Việt tiến vào thành thì thấy vắng tanh, vua xuống ngựa vào trong thì bị phục binh đổ ra chém giết.”
- Toàn bộ đại quân bị lọt vào trận địa mai phục, bị tiêu diệt gần hết.
- Vua Trần Duệ Tông tử trận tại trận địa, trở thành vị vua đầu tiên và duy nhất trong lịch sử Đại Việt chết trận nơi đất người.
- Tướng Đỗ Lễ cũng tử trận, còn Hồ Quý Ly may mắn thoát được.
Hậu quả:
Hậu quả:
- Cái chết của vua Trần Duệ Tông gây rúng động triều đình nhà Trần, làm suy yếu thêm vương quyền vốn đã lung lay.
- Từ đó, vua Chiêm Chế Bồng Nga ngày càng lộng hành, thậm chí nhiều lần tiến quân ra tận Thăng Long, gây khủng hoảng nghiêm trọng cho triều Trần.
- Cuộc chiến năm 1377 còn được gọi là “trận Đồ Bàn – tử địa của nhà Trần” trong nhiều sách sử.
Thành Đồ Bàn – Tử địa của một vương triều
Thành Đồ Bàn không chỉ là kinh đô Champa mà còn ghi dấu nỗi bi tráng của Đại Việt thời Trần:
Thành Đồ Bàn – Tử địa của một vương triều
Thành Đồ Bàn không chỉ là kinh đô Champa mà còn ghi dấu nỗi bi tráng của Đại Việt thời Trần:
-Một vị vua hùng tâm tráng chí nhưng thiếu thận trọng, sập bẫy kẻ địch.
- Một trận chiến làm thay đổi cục diện khu vực thế kỷ 14, mở đầu cho hàng loạt cuộc xâm nhập của Champa vào Đại Việt.
......
Bài liên quan:
......
Bài liên quan: