Thứ Ba, 6 tháng 5, 2025

15 đề tài phổ biến trên đồ sứ cổ Trung Hoa



Chiếc bát cổ vẽ màu đề tài chim, hoa này được sản xuất dưới thời Ung Chính (1722 - 1735), lò Cảnh Đức Trấn (tỉnh Giang Tây), được bán đấu giá thành công giá 25,3 triệu USD năm 2023

Hoa Văn

Đồ sứ cổ Trung Hoa nổi tiếng đẹp và giá trị cao được giới sưu tầm săn lùng không chỉ vì chất lượng mà còn bởi các đề tài và chủ đề tinh tế được trang trí trên bề mặt của chúng. Dưới đây là 15 đề tài thường được vẽ trên đồ sứ cổ Trung Hoa và tên tuổi một số lò sản xuất nổi tiếng.

* 15 chủng loại gốm sứ Trung Hoa cổ nổi tiếng
* 5 món đồ sứ cổ đời Tống đắt tiền nhất

1. Long (Rồng)

- Rồng là biểu tượng của quyền lực, hoàng gia và sự thịnh vượng. Được coi là linh vật bảo hộ của hoàng đế, hình ảnh rồng trên đồ sứ thường rất mạnh mẽ và uy nghiêm.

- Giá trị văn hóa: Rồng biểu trưng cho sức mạnh, sự uy quyền và sự trường tồn của triều đại.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Jingdezhen.


Một chiếc bình “Rồng” màu xanh trắng có niên đại thời nhà Minh

2. Phượng (Phượng Hoàng)

- Phượng hoàng đại diện cho sự tái sinh, hòa bình và sự thanh nhã. Nó thường xuất hiện cùng với rồng như biểu tượng của sự kết hợp giữa hoàng đế và hoàng hậu.

- Giá trị văn hóa: Phượng hoàng là biểu tượng của hoàng hậu và mang ý nghĩa về sự thịnh vượng và hòa bình.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Cảnh Đức Trấn (Jingdezhen).

3. Hoa mẫu đơn

- Mẫu đơn là loài hoa của phú quý, vinh hoa và sự cao sang. Trên đồ sứ, nó thường được vẽ với chi tiết tinh xảo và màu sắc sống động.

- Giá trị văn hóa: Mẫu đơn tượng trưng cho sự thịnh vượng, quý phái và sắc đẹp.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Cảnh Đức Trấn (Jingdezhen).

4. Bát Tiên

- Bát Tiên là tám vị tiên bất tử trong Đạo giáo, biểu tượng của trường thọ và sự kỳ diệu. Họ thường được vẽ trong các cảnh thiên đường hoặc đang phiêu du.

- Giá trị văn hóa: Đại diện cho niềm tin vào sự bất tử và sự bảo hộ của các vị thần trong cuộc sống.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Đường (Tang kiln).

5. Tùng, Trúc, Mai (Tam Hữu)

- Tam Hữu tượng trưng cho sự bền bỉ, thanh cao và tuổi thọ, đặc biệt là trong điều kiện khắc nghiệt của mùa đông.

- Giá trị văn hóa: Đây là biểu tượng của người quân tử, luôn giữ phẩm giá trong mọi hoàn cảnh.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Thanh Hoa (Qinghua).

6. Hồ Điệp (Bướm)

- Bướm thường biểu trưng cho tình yêu, sự may mắn và tuổi thọ trong văn hóa Trung Hoa.

- Giá trị văn hóa: Hình ảnh bướm mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát và sự tự do.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Dương Châu (Yangzhou).

7. Phong cảnh thiên nhiên (sơn thuỷ, núi sông)

- Phong cảnh thiên nhiên, bao gồm núi non, sông nước, cây cối và chim chóc, thể hiện sự thanh bình, hài hòa với thiên nhiên.

- Giá trị văn hóa: Tạo ra không gian thanh tịnh, thiền định và sự liên kết giữa con người với thiên nhiên.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Đức Hoá (Dehua kiln).

8. Cá chép

- Cá chép là biểu tượng của sự thành công, đặc biệt trong việc thi cử, cũng như sự kiên trì và sức mạnh vượt khó khăn.

- Giá trị văn hóa: Cá chép mang ý nghĩa về sự phát đạt và may mắn, đặc biệt là trong việc học hành.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Kinh Cảng (Jinggang).

9. Trẻ em chơi đùa

- Hình ảnh trẻ em chơi đùa tượng trưng cho sự hồn nhiên, niềm vui và sự thịnh vượng trong gia đình.

- Giá trị văn hóa: Đây là biểu tượng của sự đông con, nhiều cháu và sự phát triển của gia đình.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Trường Sa (Changsha kiln).

10. Cửu Long (Chín con rồng)

- Chín con rồng đại diện cho sự hoàn hảo, quyền lực tối cao và sự bảo hộ tối thượng.

- Giá trị văn hóa: Là biểu tượng của hoàng đế và sự bảo hộ của thiên giới.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Minh Đức (Mingde kiln).

11. Lân (Kỳ lân)

- Kỳ lân là biểu tượng của điềm lành, sự bình an và thịnh vượng. Nó thường được vẽ trong cảnh động vật huyền thoại.

- Giá trị văn hóa: Đại diện cho sự nhân từ, lòng trung thực và sự bảo hộ.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Long Tuyền (Longquan kiln).

12. Hoa sen

- Hoa sen là biểu tượng của sự thuần khiết, thanh cao và sự giác ngộ trong Phật giáo.

- Giá trị văn hóa: Biểu trưng cho sự thanh tịnh và sự phát triển tâm linh.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Phúc Châu (Fuzhou kiln).

13. Hạc

- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ, trí tuệ và sự tinh khiết. Nó thường xuất hiện cùng với những cảnh trí thiên nhiên.

- Giá trị văn hóa: Hạc là biểu tượng của sự trường thọ và sự thăng hoa tinh thần.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Vĩnh Đức (Yongde kiln).

14. Hoa đào

- Hoa đào tượng trưng cho mùa xuân, tình yêu và sự đổi mới.

- Giá trị văn hóa: Hoa đào là biểu tượng của sự khởi đầu mới và sự phát triển.

- Lò sản xuất nổi tiếng**: Lò Vĩnh Hoà (Yonghe kiln).

15. Phong cảnh thành thị

- Phong cảnh thành thị thể hiện các hoạt động hàng ngày, cuộc sống của người dân và cảnh quan đô thị.

- Giá trị văn hóa: Đây là biểu tượng của cuộc sống phồn thịnh và sự phát triển của xã hội.

- Lò sản xuất nổi tiếng: Lò Hải Ninh (Haining kiln).

Những chủ đề này không chỉ làm cho đồ sứ Trung Hoa trở nên đẹp mắt mà còn mang đến những câu chuyện văn hóa, lịch sử và triết lý sâu sắc. Chúng thể hiện sự tài hoa của các nghệ nhân và đóng góp quan trọng vào việc bảo tồn và phát triển nền văn hóa Trung Hoa qua các thời kỳ.
....

15 chủng loại gốm sứ Trung Hoa cổ nổi tiếng

1. Bình Mai bình

Kích thước: Cao 20–50 cm.
Hình dáng: Bình cao, cổ ngắn, vai rộng, thuôn nhỏ dần xuống đáy.
Ý nghĩa sử dụng: Cắm cành hoa mai, cất rượu quý.
Hoa văn: Hoa mai, hoa mẫu đơn, rồng, mây.
Thời gian đầu tiên: Đời nhà Tống (960–1279).
Tiêu biểu: Bình mai xanh trắng đời Nguyên (thế kỷ 14).

2. Đĩa Long Tuyền

Kích thước: Đường kính 15–50 cm.
Hình dáng: Tròn, thành cong, lòng sâu.
Ý nghĩa sử dụng: Dùng trong cung đình, đồ cúng tế.
Hoa văn: Hoa sen, cá, hoa cúc dây.
Thời gian đầu tiên: Đời nhà Tống (960–1279).
Tiêu biểu: Đĩa men ngọc Long Tuyền thời Nam Tống (thế kỷ 12)

3. Bình Thiên cầu

Kích thước: Cao khoảng 30–60 cm.
Hình dáng: Thân tròn như quả cầu, cổ nhỏ, miệng nhỏ gọn.
Ý nghĩa sử dụng: Trang trí nội thất, tượng trưng trời đất viên mãn.
Hoa văn: Rồng phượng, hoa lá, bát tiên.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh (1368–1644).
Tiêu biểu: Bình Thiên cầu men xanh trắng triều Minh thời Vạn Lịch.

4. Chén Đấu thái

Kích thước: Cao khoảng 5–8 cm, đường kính 10–15 cm.
Hình dáng: Chén uống trà nhỏ nhắn, thanh thoát.
Ý nghĩa sử dụng: Thưởng trà cung đình.
Hoa văn: Hoa cúc, đào, linh chi.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh, thời Thành Hóa (1465–1487).
Tiêu biểu: Chén đấu thái kê cương (chén gà) triều Minh, Thành Hóa.

5. Bình Hồ lô

Kích thước: Cao 20–60 cm.
Hình dáng: Bình hai phần nối nhau giống trái hồ lô.
Ý nghĩa sử dụng: Biểu tượng cho tài lộc, trường thọ, dùng đựng rượu, thuốc quý.
Hoa văn: Dơi, đào tiên, hoa sen.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh (1368–1644).
Tiêu biểu: Bình hồ lô men ngũ sắc triều Minh thời Gia Tĩnh (thế kỷ 16).

6. Đĩa Bàn Long

Kích thước: Đường kính 20–50 cm.
Hình dáng: Đĩa lớn, thành cong, lòng sâu vừa phải.
Ý nghĩa sử dụng: Đồ cúng tế cung đình, tượng trưng quyền lực.
Hoa văn: Rồng bay uốn lượn.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh (1368–1644).
Tiêu biểu: Đĩa Bàn Long men xanh trắng đời Minh thời Vĩnh Lạc (thế kỷ 15).

7. Bình Thưởng

Kích thước: Cao 30–50 cm.
Hình dáng: Dáng bình thanh thoát, cổ dài, miệng loe nhẹ.
Ý nghĩa sử dụng: Thưởng thức, ngắm nhìn nghệ thuật, trang trí.
Hoa văn: Phong cảnh, hoa điểu, thơ văn.
Thời gian đầu tiên: Đời Thanh (1644–1911).
Tiêu biểu: Bình Thưởng men Phấn thái triều Càn Long (thế kỷ 18).

8. Bát Cao túc

Kích thước: Cao 10–20 cm, đường kính 15–25 cm.
Hình dáng: Bát lớn có chân đế cao.
Ý nghĩa sử dụng: Đồ cúng tế, nghi lễ cung đình.
Hoa văn: Hoa sen, lá đề, hoa cúc dây.
Thời gian đầu tiên: Đời Nguyên (1271–1368).
Tiêu biểu: Bát cao túc men xanh trắng thời Nguyên (thế kỷ 14).

9. Chậu Thủy tiên

Kích thước: Dài khoảng 15–40 cm.
Hình dáng: Chậu chữ nhật hoặc oval, lòng nông, miệng loe nhẹ.
Ý nghĩa sử dụng: Trồng hoa thủy tiên, cây cảnh trong cung đình, gia đình quý tộc.
Hoa văn: Hoa thủy tiên, cá chép, cảnh thiên nhiên.
Thời gian đầu tiên: Đời Thanh (1644–1911).
Tiêu biểu: Chậu thủy tiên men xanh trắng triều Thanh, Khang Hy (thế kỷ 17).

10. Bình Quan Âm

Kích thước: Cao 25–50 cm.
Hình dáng: Bình cao thon, cổ dài mềm mại.
Ý nghĩa sử dụng: Cắm hoa, đồ cúng lễ Phật.
Hoa văn: Sen, hoa đào, lá đề.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh (1368–1644).
Tiêu biểu: Bình Quan Âm men lam trắng triều Minh, thời Vạn Lịch.

11. Chậu Ngư bồn

Kích thước: Đường kính 30–60 cm.
Hình dáng: Chậu lớn tròn hoặc oval, miệng rộng.
Ý nghĩa sử dụng: Nuôi cá cảnh, trang trí sân vườn.
Hoa văn: Cá chép, hoa sen, rong nước.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh (1368–1644).
Tiêu biểu: Chậu ngư bồn men xanh trắng triều Minh (thế kỷ 15–16).

12. Bình Quả Lựu

Kích thước: Cao 20–40 cm.
Hình dáng: Bình dáng trái lựu, cổ nhỏ, vai rộng.
Ý nghĩa sử dụng: Cầu phúc, đông con cháu, tài lộc.
Hoa văn: Quả lựu, hoa mẫu đơn, lá cây.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh (1368–1644).
Tiêu biểu: Bình quả lựu men ngũ sắc đời Minh thời Gia Tĩnh.

13. Chén Áp khẩu

Kích thước: Đường kính 6–8 cm.
Hình dáng: Chén nhỏ, miệng hơi loe rộng.
Ý nghĩa sử dụng: Uống trà quý, rượu quý trong cung đình.
Hoa văn: Hoa sen, thơ văn, phong cảnh.
Thời gian đầu tiên: Đời Thanh (1644–1911).
Tiêu biểu: Chén áp khẩu men Đấu thái triều Ung Chính (thế kỷ 18).

14. Bình Tỳ bà

Kích thước: Cao khoảng 25–60 cm.
Hình dáng: Dáng tương tự đàn Tỳ bà, cổ thon dài, thân tròn dưới, miệng nhỏ.
Ý nghĩa sử dụng: Vật phẩm trang trí nội thất, thường đặt trong phòng khách quý tộc, biểu tượng cho âm nhạc, văn hóa.
Hoa văn: Hoa lá cách điệu, hoa sen dây, chim chóc, phong cảnh thiên nhiên, rồng phượng.
Thời gian đầu tiên: Đời Tống (960–1279), phổ biến hơn từ đời Minh–Thanh.
Tiêu biểu: Bình tỳ bà men xanh trắng đời Minh, thời Vĩnh Lạc (thế kỷ 15).

15. Thạp gốm Cảnh Đức Trấn

Kích thước: Cao 20–50 cm.
Hình dáng: Thạp tròn lớn, miệng rộng vừa, có nắp đậy, thân phình rộng, vững chãi.
Ý nghĩa sử dụng: Đựng trà quý, gạo, thực phẩm khô trong cung đình hoặc gia đình quý tộc, thể hiện sự giàu sang, sung túc.
Hoa văn: Long phụng, phong cảnh sơn thủy, bát tiên quá hải, tích truyện cổ.
Thời gian đầu tiên: Đời Minh (1368–1644), phát triển mạnh nhất vào đời Thanh.
Tiêu biểu: Thạp Cảnh Đức Trấn men lam vẽ rồng thời Khang Hy (1661–1722).
......

5 món đồ sứ cổ đời Tống đắt tiền nhất



Chiếc đĩa men ngọc thời Bắc Tống này có lịch sử hơn 1.000 năm. Đặc điểm quan trọng nhất của sứ cổ đời Tống là chỉ phủ men ngọc và có thể có nét khắc chìm vào cốt món đồ. Không có hình vẽ hay màu sắc khác vẽ lên trên thân.

1. Bát sứ Ruyao (Lò nung Ru) thời Bắc Tống

• Thời gian bán đấu giá: Tháng 10 năm 2017

• Giá bán: 37,7 triệu USD

• Nhà đấu giá: Sotheby’s Hong Kong

• Sứ Ruyao được coi là một trong những loại sứ quý hiếm và tinh tế nhất của đời Tống, được sản xuất cho hoàng gia thời Bắc Tống. Đặc điểm nổi bật của sứ Ru là màu xanh ngọc bích độc đáo và bề mặt men rạn (craquelure). Tính chất thanh thoát và màu sắc hài hòa làm cho sứ Ruyao trở thành một biểu tượng cho vẻ đẹp tối giản nhưng sang trọng.

2. Bình sứ Guan thời Nam Tống

• Thời gian bán đấu giá: Tháng 4 năm 2018

• Giá bán: 32 triệu USD

• Nhà đấu giá: Sotheby’s Hong Kong

• Lò nung Guan là một trong năm lò nung nổi tiếng nhất của thời Tống. Sứ Guan có men rạn đặc trưng với màu sắc mờ ảo, từ xám nhạt đến màu xanh lục nhạt. Chiếc bình này được cho là dùng trong hoàng cung, phản ánh sự tinh tế trong nghệ thuật chế tác sứ của triều đại Nam Tống.

3. Bình sứ Longquan thời Nam Tống

• Thời gian bán đấu giá: Tháng 10 năm 2019

• Giá bán: 22,4 triệu USD

• Nhà đấu giá: Christie’s Hong Kong

• Sứ Longquan được biết đến với men xanh lục, mang lại vẻ thanh nhã và tinh tế. Chiếc bình này có kiểu dáng thanh thoát và họa tiết đơn giản, điển hình cho phong cách nghệ thuật tối giản của thời Tống. Longquan được coi là một trong những loại sứ đẹp và quý giá nhất được tạo ra trong thời kỳ này.

4. Đĩa sứ Dingyao thời Bắc Tống

• Thời gian bán đấu giá: Tháng 12 năm 2014

• Giá bán: 15,6 triệu USD

• Nhà đấu giá: Christie’s New York

• Sứ Dingyao nổi bật với lớp men trắng mờ, có độ sáng bóng và mịn màng, thường được trang trí với họa tiết hoa nổi. Đĩa sứ này là một minh chứng cho sự hoàn hảo về mặt kỹ thuật chế tác và thẩm mỹ trong sản xuất sứ thời Bắc Tống, với sự cân bằng tuyệt vời giữa hình thức và họa tiết trang trí.

5. Bình sứ Junyao thời Bắc Tống

• Thời gian bán đấu giá: Tháng 6 năm 2020

• Giá bán: 14 triệu USD

• Nhà đấu giá: Sotheby’s Hong Kong

• Sứ Junyao có màu men độc đáo, từ xanh lam đến tím đỏ, tạo nên hiệu ứng thị giác tuyệt đẹp. Men Junyao thường có bề mặt dày và mềm mại, với vết rạn tự nhiên giúp tạo ra vẻ ngoài cổ kính. Bình sứ này là một tác phẩm quý hiếm và biểu tượng cho sự sáng tạo không giới hạn của thợ thủ công thời Bắc Tống.

Phân tích chung:

• Sứ đời Tống được coi là đỉnh cao của nghệ thuật gốm sứ Trung Quốc, với sự phát triển của nhiều lò nung nổi tiếng như Ruyao, Guan, Longquan, Dingyao và Junyao. Những lò nung này được hoàng gia và quý tộc ưa chuộng nhờ vào sự hoàn hảo về chất liệu, màu men và kiểu dáng.

• Giá trị của sứ đời Tống không chỉ đến từ tính lịch sử và nghệ thuật của nó, mà còn bởi sự hiếm hoi và bảo quản tốt qua hàng thế kỷ. Một số loại men rạn như Ruyao và Guan đã trở thành biểu tượng cho sự tinh tế và thanh lịch trong văn hóa Trung Hoa cổ đại.

• Các nhà đấu giá như Sotheby’s và Christie’s đã trở thành điểm đến chính cho các nhà sưu tập và bảo tàng trên toàn thế giới, với những phiên đấu giá đồ sứ đời Tống thu hút sự chú ý của những nhà sưu tập giàu có.

Kết luận:

Những món đồ sứ cổ đời Tống được bán đấu giá với mức giá cao không chỉ là minh chứng cho kỹ thuật chế tác gốm sứ tinh xảo, mà còn thể hiện giá trị văn hóa và lịch sử quan trọng của Trung Hoa cổ đại. Sứ đời Tống, với vẻ đẹp giản dị nhưng sâu sắc, tiếp tục được giới sưu tập và học giả trên khắp thế giới đánh giá cao.

Chơi đồ sứ cổ là thú vui thanh nhã, đặc biệt phù hợp với người cao tuổi, bởi nó không chỉ mang lại sự thư thái, yên bình mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, lịch sử quý giá. Mỗi món đồ sứ cổ như một dấu ấn thời gian, gợi nhắc về những ký ức đẹp, những câu chuyện của quá khứ. Người chơi đồ sứ cổ tìm thấy niềm vui trong việc chiêm ngưỡng hoa văn tinh tế, nghiên cứu lịch sử từng món đồ và giao lưu, chia sẻ đam mê với bạn bè cùng sở thích.


.....

Bài liên quan:


Vũ trụ giả lập